Việt
không màu sắc
không sắc
vô vị
không có bản sắc
không đặc sắc
nhạt nhẽo.
Đức
Farblosigkeit
Farblosigkeit /f =/
1. [sự, tính chất] không màu sắc, không sắc, vô vị, 2. (nghĩa bóng) [sự, tính chắt] không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo.