TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không màu sắc

không màu sắc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt nhèo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có bản sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đặc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt nhẽo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không màu sắc

Colourless

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

không màu sắc

Farblos

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Farblosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stickoxide können je nach Verbindung farb- und geruchlos sein oder rötlichbraun mit stechend riechendem Charakter.

Tùy theo sự liên kết, nitơ oxide có thể không màu sắc và không mùi hoặc có màu đỏ nâu với mùi cay gắt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

es ist ohne Krankheitserreger, kühl, klar, farblos, geruchlos und von gutem Geschmack,

không chứa những tác nhân gây bệnh, mát, trong, không màu sắc, không mùi và có vị ngon,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farblosigkeit /f =/

1. [sự, tính chất] không màu sắc, không sắc, vô vị, 2. (nghĩa bóng) [sự, tính chắt] không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không màu sắc,vô vị,nhạt nhèo

[DE] Farblos

[EN] Colourless

[VI] không màu sắc, vô vị, nhạt nhèo