TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhạt nhèo

không màu sắc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vô vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhạt nhèo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nhạt nhèo

Colourless

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nhạt nhèo

Farblos

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không màu sắc,vô vị,nhạt nhèo

[DE] Farblos

[EN] Colourless

[VI] không màu sắc, vô vị, nhạt nhèo