TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

farblos

vô vị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không màu sắc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhạt nhèo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mát mầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồ sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong veo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng tanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng dính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có bản sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

farblos

Colourless

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colorless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

farblos

Farblos

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

es ist ohne Krankheitserreger, kühl, klar, farblos, geruchlos und von gutem Geschmack,

không chứa những tác nhân gây bệnh, mát, trong, không màu sắc, không mùi và có vị ngon,

War die Ligation erfolgreich und das eingefügte fremde DNA-Fragment ist in die MCS des Vektors integriert, dann wird das lacZ-Gen durch das eingefügte DNA-Fragment unterbrochen und die entstehende b- GAL ist inaktiv, sodass X-GAL nicht gespalten werden kann und die Bakterien farblos bzw. weiß bleiben.

Trái lại nếu quá trình nối kết thành công và DNA lạ được nối kết vào MCS thì gen lacZ bị gián đoạn bởi DNA lạ và kết quả là ß-GAL không thể hoạt động, do đó X-GAL không bị phân hủy và vi khuẩn sẽ không cho màu hoặc giữ nguyên màu trắng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Farblos bis gelb, hart, schlagzäh, sehr gut gießbar, gut haftfähig.

Đặc tính: Từ không màu đến vàng, cứng, dai, bền va đập, rất dễ đúc, khả năng bám tốt.

Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol.

Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ohne Zuschläge sind sie farblos, glasklar mit Oberflächenglanz.

Chúng không có màu sắc, trong suốt và bóng trên bề mặt khi không có các chất phụ gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

farblos /(Adj.; -er, -este)/

phai; nhạt; mất màu; không màu; vô sắc;

farblos /(Adj.; -er, -este)/

không có bản sắc; không đặc sắc; vô vị; nhạt nhẽo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

farblos /a/

1. phai, nhạt, mát mầu, không mẩu, vồ sắc; (nghĩa bóng) không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo; 2. trong suốt, trong, trong vắt, trong veo, mỏng tanh, mỏng dính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

farblos /adj/CNT_PHẨM/

[EN] colorless (Mỹ), colourless (Anh)

[VI] không màu

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Farblos

[DE] Farblos

[EN] Colourless

[VI] không màu sắc, vô vị, nhạt nhèo