Việt
trong veo
trong suốt
trong vắt
trong trẻo
phai
nhạt
mát mầu
không mẩu
vồ sắc
trong
mỏng tanh
mỏng dính.
trong vẻo
Anh
clear
Đức
wasserhell
diaphan
farblos
farblos /a/
1. phai, nhạt, mát mầu, không mẩu, vồ sắc; (nghĩa bóng) không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo; 2. trong suốt, trong, trong vắt, trong veo, mỏng tanh, mỏng dính.
trong vắt , trong vẻo
wasserhell /(Adj.)/
trong trẻo; trong veo;
diaphan /(Adj.) (Kunstwiss.)/
trong suốt; trong vắt; trong veo (durchscheinend, durch sichtig);