TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong veo

trong veo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong vắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồ sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng tanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng dính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trong vẻo

trong vắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong vẻo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trong vẻo

clear

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trong veo

wasserhell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diaphan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

farblos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

farblos /a/

1. phai, nhạt, mát mầu, không mẩu, vồ sắc; (nghĩa bóng) không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo; 2. trong suốt, trong, trong vắt, trong veo, mỏng tanh, mỏng dính.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clear

trong vắt , trong vẻo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserhell /(Adj.)/

trong trẻo; trong veo;

diaphan /(Adj.) (Kunstwiss.)/

trong suốt; trong vắt; trong veo (durchscheinend, durch sichtig);