TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sáng

không bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không sáng

lusterless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lustreless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

matt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không sáng

matt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glanzlos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasser bildet auf der Oberfläche Tropfen und perlt ab. Matter Lack.

Trên bề mặt nước tạo thành hạt nước lăn xuống. Lớp sơn không sáng.

Generatorkontrolllampe brennt nicht bei Stillstand des Motors und eingeschaltetem Fahrtschalter

Đèn kiểm tra không sáng khi động cơ không quay và công tắc máy được bật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/

đục; mờ; không bóng; không sáng; xỉn (nicht spiegelnd);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glanzlos /adj/KT_DỆT/

[EN] lusterless (Mỹ), lustreless (Anh)

[VI] không bóng, không sáng, xỉn

matt /adj/KT_DỆT/

[EN] lusterless (Mỹ), lustreless (Anh), matt

[VI] không bóng, không sáng, xỉn