durchtreiben /(st. V.; hat)/
lùa đi qua;
đuổi đi băng qua;
săn đuổi ngang qua;
Tiere durch etw. durchtreiben : lùa thú đi qua cái gì Kühe durch ein Gatter durch treiben : xua những con bò qua cổng rào.
durchtreiben /(st. V.; hat)/
đóng thủng qua;
khoan thủng qua;
einen Nagel usw. :