TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùa đi qua

lùa đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi đi băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn đuổi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lùa đi qua

durchtreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiere durch etw. durchtreiben

lùa thú đi qua cái gì

Kühe durch ein Gatter durch treiben

xua những con bò qua cổng rào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchtreiben /(st. V.; hat)/

lùa đi qua; đuổi đi băng qua; săn đuổi ngang qua;

lùa thú đi qua cái gì : Tiere durch etw. durchtreiben xua những con bò qua cổng rào. : Kühe durch ein Gatter durch treiben