Việt
lùa đi qua
đuổi đi băng qua
săn đuổi ngang qua
Đức
durchtreiben
Tiere durch etw. durchtreiben
lùa thú đi qua cái gì
Kühe durch ein Gatter durch treiben
xua những con bò qua cổng rào.
durchtreiben /(st. V.; hat)/
lùa đi qua; đuổi đi băng qua; săn đuổi ngang qua;
lùa thú đi qua cái gì : Tiere durch etw. durchtreiben xua những con bò qua cổng rào. : Kühe durch ein Gatter durch treiben