Việt
lưỡi xới
cái đục
cái choòng
đục
chạm
trổ
Anh
chisel
cái đục; cái choòng; lưỡi xới (máy nông nghiệp); đục; chạm, trổ
chisel /xây dựng/
(nông) Hacke f
lưỡi xới (máy công nghiệp)