Việt
cái đục
máy băm
máy băm dăm phiến
máy thái
thợ xúc
thợ tu bổ
thiết bị làm sạch cơ khí hóa
máy tạo mảnh
máy băm mảnh
Anh
chipper
chopper
Đức
Hackmaschine
Meißelhammer
Hackrotor
Zerhacker
Zerkleinerungsmaschine
Zerspaner
Pháp
coupeuse-déchiqueteuse
déchiqueteuse
gyrobroyeur
chipper, chopper /cơ khí & công trình/
máy băm mảnh (gỗ)
chipper /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hackmaschine; Hackrotor; Zerhacker; Zerkleinerungsmaschine; Zerspaner
[EN] chipper
[FR] coupeuse-déchiqueteuse; déchiqueteuse; gyrobroyeur
Hackmaschine /f/GIẤY/
[VI] máy tạo mảnh (gỗ)
Meißelhammer /m/XD/
[VI] cái đục
thợ xúc, thợ tu bổ, thiết bị làm sạch cơ khí hóa (của cán phôi tấm, cán sơ)
cái đục; máy thái, máy băm
[VI] (n) máy băm dăm phiến
cái đục, máy băm