TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy băm

máy băm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái đục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy thái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dao cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái cắt điện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy rung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

máy băm

chipper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 chipper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chopper

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Shredderrotor

Máy băm tơi có trục quay

Ebenfalls zur Grobzerkleinerung finden Shredder (Bild 1) ihre Anwendung.

Máy băm tơi (Hình 1) có công dụng cắt băm để tạo ra hạt thô,

Beim Regranulieren werden die geshredderten Partikel aufgeschmolzen und zu Granulat verarbeitet.

Trong trường hợp tái chế hạt, các mảnh nhỏ từ máy băm được nấu chảy lại để tạo hạt.

2. Nennen Sie die wesentlichen Bestandteile einer Schneidmühle mit ihrer Funktion!

2. Hãy nêu tên các bộ phận thiết yếu của một máy băm cối quay và chức năng của chúng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zerkleinerungsmaschine

Máy băm, nghiền

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chipper

cái đục; máy thái, máy băm

chopper

máy băm, dao cắt, cái cắt điện; máy rung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chipper

cái đục, máy băm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chipper /cơ khí & công trình/

máy băm

 chipper /toán & tin/

máy băm

 chopper /toán & tin/

máy băm