chipper /cơ khí & công trình/
máy băm
chipper
máy băm mảnh (gỗ)
chipper /xây dựng/
máy rải sỏi
chipper /toán & tin/
máy băm
chipper, slicer /cơ khí & công trình;thực phẩm;thực phẩm/
máy thái
chip spreader, chipper, grit spreader, gritter, stone spreader
máy rải sỏi