gritter /xây dựng/
máy rải cát
gritter /xây dựng/
máy rải cát
gritter /xây dựng/
máy rải sỏi
grate, gritter /hóa học & vật liệu/
sạn
chip spreader, chipper, grit spreader, gritter, stone spreader
máy rải sỏi
fine gravel, granular roundstone, gritter, pea shingle, pebble
sỏi nhỏ