Việt
dập hình nổi
máy làm khuôn
dập
gò nổi
chạm khắc
khắc
chạm.
Anh
stamping press máy
Đức
ziselieren
ziselieren /vt/
dập, gò nổi, chạm khắc, dập hình nổi, khắc, chạm.
dập hình nổi; máy làm khuôn