Việt
khắc
chạm
trổ
chạm trổ
chi
tiết chạm
đồ chạm.
Đức
Schnitzerei
Schnitzerei /f=, -en/
1. [sự] khắc, chạm, trổ, chạm trổ; 2. [công việc] khắc, chạm, chi, tiết chạm, đồ chạm.