Việt
sự in hoa nổi
sự dập nổi
sự cham nổi
sự làm gợn
sự in dập.
Anh
embossing
Đức
Gaufrage
Prägen
Prägen /n/
sự làm gợn, sự in hoa nổi, sự in dập.
sự cham nổi, sự dập nổi; sự in hoa nổi
Gaufrage /f/GIẤY/
[EN] embossing
[VI] sự in hoa nổi, sự dập nổi