Việt
sự in hoa nổi
sự dập nổi
sự in hình nổi lên giấy hay trên vải
Anh
embossing
Đức
Gaufrage
Gaufrage /[go'fra:39], die; -, -n (Textilind.)/
sự in hình nổi lên giấy hay trên vải;
Gaufrage /f/GIẤY/
[EN] embossing
[VI] sự in hoa nổi, sự dập nổi