toe time
chân tường (tường, mái đào đắp ...)
base of wall, footing, pedestal
chân tường
stereobate
chân tường (đỡ hàng cột)
toe time
chân tường (tường, mái đào đắp ...)
stereobate /xây dựng/
chân tường (đỡ hàng cột)
toe time /cơ khí & công trình/
chân tường (tường, mái đào đắp ...)
base /xây dựng/
nền, chân tường
Phần nền của một bức tường hoặc một bộ phận của tòa nhà, công trình.
The lowermost part of a wall or other building member.