Việt
chân
chân tường
đáy
chân ~of slope đáy của sườn
chân sườn
Ngón chân
mũi tất
mép đế
vật liệu phủ
rãnh
vệt rãnh từ
chân đê
thành phần giống ngón chân
chân răng
Độ chụm
Anh
toe
track
downstream toe
Đức
Spur
Zehe
Knagge
luftseitiger Fuss
Pháp
pied aval
downstream toe,toe
[DE] luftseitiger Fuss
[EN] downstream toe; toe
[FR] pied aval
[EN] track, toe
[VI] Độ chụm
chân (cọc)
chân (tường, đập, đê)
chân răng (bánh răng)
Xem Đường chân đê (Toeline).
Knagge /f/XD/
[EN] toe
[VI] chân (tường)
Spur /f/KT_GHI/
[EN] toe, track
[VI] rãnh, vệt rãnh từ
chân (đập, đê, tường), mép đế (mối hàn), vật liệu phủ (giữa đáy lỗ khoan và mặt thoáng)
[VI] mũi tất,
TOE
chăn tường chán Bản nằm ngang ngấn của tường công xốn (cantilever retaining wall)
đáy, chân ~of slope đáy của sườn, chân sườn
chân tường (tường, mái đào đắp...)