Việt
mũi tất
ngón chân
mehrere ~ n Meerrettich một vài rễ củ cải cay.
Anh
toe
Đức
Zehe
die große Zehe
ngón chân cái;
die kleine Zehe
ngón chân út;
auf den Zehe
n
mehrere Zehe n Meerrettich
một vài rễ củ
Zehe /f =, -n/
1. ngón chân; die große Zehe ngón chân cái; die kleine Zehe ngón chân út; auf den Zehe n géhen dí ngón chân; 2. mehrere Zehe n Meerrettich một vài rễ củ cải cay.
[EN] toe
[VI] mũi tất,