TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zehe

mũi tất

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ngón chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehrere ~ n Meerrettich một vài rễ củ cải cay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zehe

toe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

zehe

Zehe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die große Zehe

ngón chân cái;

die kleine Zehe

ngón chân út;

auf den Zehe

n

mehrere Zehe n Meerrettich

một vài rễ củ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zehe /f =, -n/

1. ngón chân; die große Zehe ngón chân cái; die kleine Zehe ngón chân út; auf den Zehe n géhen dí ngón chân; 2. mehrere Zehe n Meerrettich một vài rễ củ cải cay.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zehe

[EN] toe

[VI] mũi tất,