TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần giống ngón chân

thành phần giống ngón chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thành phần giống ngón chân

 toe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toe /xây dựng/

thành phần giống ngón chân

Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.

Any of various parts or structures thought of as comparable to the human toe; specific uses include the section projecting at the base of a dam or retaining wall..

toe

thành phần giống ngón chân