toe /xây dựng/
thành phần giống ngón chân
Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.
Any of various parts or structures thought of as comparable to the human toe; specific uses include the section projecting at the base of a dam or retaining wall..
toe /ô tô/
trụ (góc trụ)
Là độ chụm và độ doãng giữa hai bánh xe.
toe
vệt rãnh từ
toe
ngón chân
toe /cơ khí & công trình/
chân răng (bánh răng)
toe /toán & tin/
vệt rãnh từ
toe /xây dựng/
chân (cọc)
toe
chân (tường, đập, đê)
toe /y học/
chân răng (bánh răng)
toe /cơ khí & công trình/
chân răng (bánh răng)
finger tip control, toe /y học/
sự điều khiển bằng ngón tay
mount, saddle, toe
chân đèn
slotted section, stratus, tank, toe
phần xẻ rãnh