TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wax

tẩm sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bôi sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm bóng bằng sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách parafin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than nến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sáp ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wax

 wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waxing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tallowy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paraffinic precipitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

candle coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bees wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax /điện/

tẩm sáp

 wax /cơ khí & công trình/

bôi sáp

 wax

làm bóng bằng sáp

 wax

sáp (từ dầu mỏ)

 wax /y học/

sáp, nền

 wax /hóa học & vật liệu/

chất sáp

 wax, waxing /hóa học & vật liệu/

bôi sáp

Sự sử dụng những vật liệu như vậy.

To apply or use such materials.

 tallowy, wax

sáp

Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.

paraffinic precipitation, wax

tách parafin

candle coal, wax

than nến

Một loại axit hữu cơ có nhiệt độ đông đặc thấp.

 bees wax, wax /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sáp ong

1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.

1. a solid, yellowish substance secreted by bees for use in building the honeycomb; it is composed of esters, cerotic acid, and hydrocarbon and is easily molded when warm. Also, BEESWAX.?2. any of a wide variety of similar substances, including paraffin, cerumen, spermaceti, and vegetable wax; used for coatings, candles, and polishes.