TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất sáp

Chất sáp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất sáp

wax 1 n. a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn die Ketten sehr lang sind, entstehen Wachse.

Khi các mạch rất dài, ta sẽ có các chất sáp.

Bei diesen Temperaturen sind die verbindenden Wachse jedoch noch leicht klebrig und das Compound neigt zum Verpressen.

Tại nhiệt độ này, chất sáp liên kết chỉ bám nhẹ và hỗn hợp có xu hướng "bị ép sát" (chứ không liên kết).

Als Zusatzmaterial können Füllstoffe, Farbbatches, Thixotropiemittel, flammhemmende Zusätze, Inhibitoren, Wachse und andere Additive eingesetzt werden.

Vật liệu phụ gia được sử dụng có thể là chất độn, phẩm màu, chất xúc biến, chất kìm hãm cháy, chất ức chế, chất sáp và các chất bổ sung khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wax

chất sáp

 wax /hóa học & vật liệu/

chất sáp

Từ điển ô tô Anh-Việt

wax 1 n. a

Chất sáp