TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sortiment

xếp loại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộ phận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phụ kiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phạm vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiệu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ các mặt hàng bày bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sortiment

Assortment

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sortiment

Sortiment

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warenzusammenstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sortiment

assortiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reiches Sortiment

một lượng hàng bày bán phong phú.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortiment,Warenzusammenstellung /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Sortiment; Warenzusammenstellung

[EN] set

[FR] assortiment

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sortiment /[zorti'ment], das; -[e]s, -e/

toàn bộ các mặt hàng bày bán (Warenan gebot, Warenauswahl);

ein reiches Sortiment : một lượng hàng bày bán phong phú.

Sortiment /[zorti'ment], das; -[e]s, -e/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sortiment /n -s, -e/

1. mặt hàng, loại, kiểu, cỡ; 2. nhà kho, kho, kho tàng, kho chứa (hàng hóa); 3. của hiệu sách, hiệu sách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortiment /nt/V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] range

[VI] khoảng, tầm, phạm vi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sortiment

[DE] Sortiment

[EN] Assortment

[VI] xếp loại, bộ phận, phụ kiện