Việt
xếp loại
bộ phận
phụ kiện
khoảng
tầm
phạm vi
mặt hàng
loại
kiểu
cỡ
nhà kho
kho
kho tàng
kho chứa
của hiệu sách
hiệu sách.
toàn bộ các mặt hàng bày bán
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
Assortment
range
set
Đức
Sortiment
Warenzusammenstellung
Pháp
assortiment
ein reiches Sortiment
một lượng hàng bày bán phong phú.
Sortiment,Warenzusammenstellung /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Sortiment; Warenzusammenstellung
[EN] set
[FR] assortiment
Sortiment /[zorti'ment], das; -[e]s, -e/
toàn bộ các mặt hàng bày bán (Warenan gebot, Warenauswahl);
ein reiches Sortiment : một lượng hàng bày bán phong phú.
dạng ngắn gọn của danh từ;
Sortiment /n -s, -e/
1. mặt hàng, loại, kiểu, cỡ; 2. nhà kho, kho, kho tàng, kho chứa (hàng hóa); 3. của hiệu sách, hiệu sách.
Sortiment /nt/V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] range
[VI] khoảng, tầm, phạm vi
[DE] Sortiment
[EN] Assortment
[VI] xếp loại, bộ phận, phụ kiện