TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toàn bộ các mặt hàng bày bán

toàn bộ các mặt hàng bày bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

toàn bộ các mặt hàng bày bán

Sortiment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reiches Sortiment

một lượng hàng bày bán phong phú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sortiment /[zorti'ment], das; -[e]s, -e/

toàn bộ các mặt hàng bày bán (Warenan gebot, Warenauswahl);

một lượng hàng bày bán phong phú. : ein reiches Sortiment