Việt
mặt hàng
loại
kiểu
cỡ
nhà kho
kho
kho tàng
kho chứa
của hiệu sách
hiệu sách.
Đức
Sortiment
Sortiment /n -s, -e/
1. mặt hàng, loại, kiểu, cỡ; 2. nhà kho, kho, kho tàng, kho chứa (hàng hóa); 3. của hiệu sách, hiệu sách.