TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu sách .

hiệu sách .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
của hiệu sách

mặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiệu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiệu sách

cửa hàng sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hiệu sách .

Sortimentsbuchhandlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
của hiệu sách

Sortiment

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hiệu sách

Buchhandlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchhandlung /die/

cửa hàng sách; hiệu sách; nhà sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sortimentsbuchhandlung /f =, -en/

hiệu sách (bán sách của nhà xuất bản khác nhau).

Sortiment /n -s, -e/

1. mặt hàng, loại, kiểu, cỡ; 2. nhà kho, kho, kho tàng, kho chứa (hàng hóa); 3. của hiệu sách, hiệu sách.