Việt
hiệu sách .
mặt hàng
loại
kiểu
cỡ
nhà kho
kho
kho tàng
kho chứa
của hiệu sách
hiệu sách.
cửa hàng sách
hiệu sách
nhà sách
Đức
Sortimentsbuchhandlung
Sortiment
Buchhandlung
Buchhandlung /die/
cửa hàng sách; hiệu sách; nhà sách;
Sortimentsbuchhandlung /f =, -en/
hiệu sách (bán sách của nhà xuất bản khác nhau).
Sortiment /n -s, -e/
1. mặt hàng, loại, kiểu, cỡ; 2. nhà kho, kho, kho tàng, kho chứa (hàng hóa); 3. của hiệu sách, hiệu sách.