Acker /[’akor], der; -s, Äcker u. (Feldmaß:) -/
đồng ruộng;
cánh đồng;
một cánh đồng màu mỡ. : ein fruchtbarer, ertragreicher Acker
Gefilde /[ga'fildo], das; -s, - (geh.)/
vùng đất;
cánh đồng (Landschaft, Gegend);
chốn thiên dường (theo thần thoại Hy Lạp). : die Gefilde der Seligen
Feld /[feit], das; -[e]s, -er/
cánh đồng;
đồng ruộng;
người nông dân làm việc trên cánh đồng. : der Bauer arbeitet auf dem Feld
Gebreite /das; -s, - (veraltet)/
cánh đồng;
đồng ruộng (Feld, Acker);
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Landw ) khoảnh ruộng đất;
cánh đồng (độc canh);
một cánh đồng lúa mì khoảng 100 hécta. 1 : ein Schlag Weizen von etwa 100 Hektar
Zelge /die; -, -n (siidd.)/
thửa đất;
mảnh đất;
cánh đồng;