TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acker

đồng ruộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo diện tích đất ngày xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

acker

Acker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein fruchtbarer, ertragreicher Acker

một cánh đồng màu mỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Acker /[’akor], der; -s, Äcker u. (Feldmaß:) -/

đồng ruộng; cánh đồng;

ein fruchtbarer, ertragreicher Acker : một cánh đồng màu mỡ.

Acker /[’akor], der; -s, Äcker u. (Feldmaß:) -/

đơn vị đo diện tích đất ngày xưa (bằng nửa mẫu Anh);