Việt
đồng ruộng
cánh đồng
đơn vị đo diện tích đất ngày xưa
Đức
Acker
ein fruchtbarer, ertragreicher Acker
một cánh đồng màu mỡ.
Acker /[’akor], der; -s, Äcker u. (Feldmaß:) -/
đồng ruộng; cánh đồng;
ein fruchtbarer, ertragreicher Acker : một cánh đồng màu mỡ.
đơn vị đo diện tích đất ngày xưa (bằng nửa mẫu Anh);