TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đắt đai

địa phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịa vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương thổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịa phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương vực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đắt đai

territorial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Territorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

territorial /a/

thuộc] địa phận, địa hạt, dịa vực, phần đắt, khu đất, đắt đai, lãnh thổ, cương vực, cương thổ.

Territorium /n -s, -rien/

dịa phận, dịa hạt, địa vực, phần đắt, khu đất, đắt đai, hạt, vùng, khu, lãnh thổ, cương thổ, cương vực.