TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa vực

dịa phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương vực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. địa phương2.khu vực

1. địa phương2.Khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục bộ ~ Agenda 21 chương trình ngh ị sự địa phương 21 ~ animal động vật địa phương ~ climate khí h ậ u đị a phương ~ community quầ n xã đị a ph ương ~ Environmental Authority cơ quan quản lí môi trường địa phương ~ fauna hệ động vật địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hóa thạch động vật địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

1. địa phương2.khu vực

local

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

địa vực

Territorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

local

1.(Thuộc) địa phương2.Khu vực, cục bộ ~ Agenda 21 chương trình ngh ị sự địa phương 21 ~ animal động vật địa phương ~ climate khí h ậ u đị a phương ~ community quầ n xã đị a ph ương ~ Environmental Authority cơ quan quản lí môi trường địa phương ~ fauna hệ động vật địa phương, hóa thạch động vật địa phương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Territorium /n -s, -rien/

dịa phận, dịa hạt, địa vực, phần đắt, khu đất, đắt đai, hạt, vùng, khu, lãnh thổ, cương thổ, cương vực.