Việt
dịa phận
dịa hạt
địa vực
phần đắt
khu đất
đắt đai
hạt
vùng
khu
lãnh thổ
cương thổ
cương vực.
1. địa phương2.Khu vực
cục bộ ~ Agenda 21 chương trình ngh ị sự địa phương 21 ~ animal động vật địa phương ~ climate khí h ậ u đị a phương ~ community quầ n xã đị a ph ương ~ Environmental Authority cơ quan quản lí môi trường địa phương ~ fauna hệ động vật địa phương
hóa thạch động vật địa phương
Anh
local
Đức
Territorium
1.(Thuộc) địa phương2.Khu vực, cục bộ ~ Agenda 21 chương trình ngh ị sự địa phương 21 ~ animal động vật địa phương ~ climate khí h ậ u đị a phương ~ community quầ n xã đị a ph ương ~ Environmental Authority cơ quan quản lí môi trường địa phương ~ fauna hệ động vật địa phương, hóa thạch động vật địa phương
Territorium /n -s, -rien/
dịa phận, dịa hạt, địa vực, phần đắt, khu đất, đắt đai, hạt, vùng, khu, lãnh thổ, cương thổ, cương vực.