local
1.(Thuộc) địa phương2.Khu vực, cục bộ ~ Agenda 21 chương trình ngh ị sự địa phương 21 ~ animal động vật địa phương ~ climate khí h ậ u đị a phương ~ community quầ n xã đị a ph ương ~ Environmental Authority cơ quan quản lí môi trường địa phương ~ fauna hệ động vật địa phương, hóa thạch động vật địa phương