Việt
địa phận
địa hạt
dịa vực
phần đắt
khu đất
đắt đai
lãnh thổ
cương vực
cương thổ.
dịa phận
dịa hạt
địa vực
hạt
vùng
khu
cương thổ
cương vực.
Đức
territorial
Territorium
territorial /a/
thuộc] địa phận, địa hạt, dịa vực, phần đắt, khu đất, đắt đai, lãnh thổ, cương vực, cương thổ.
Territorium /n -s, -rien/
dịa phận, dịa hạt, địa vực, phần đắt, khu đất, đắt đai, hạt, vùng, khu, lãnh thổ, cương thổ, cương vực.