TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefilde

cánh đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gefilde

Gefilde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gefilde der Seligen

chốn thiên dường (theo thần thoại Hy Lạp).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elỵsẳische (elỵsische) die Gefilde Elỷsiums (der Seligen)

(thần thoại) Ê-li-di-um, thiên đưòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefilde /[ga'fildo], das; -s, - (geh.)/

vùng đất; cánh đồng (Landschaft, Gegend);

die Gefilde der Seligen : chốn thiên dường (theo thần thoại Hy Lạp).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefilde /n -s, =/

cánh đồng, đồng ruộng; elỵsẳische (elỵsische) die Gefilde Elỷsiums (der Seligen) (thần thoại) Ê-li-di-um, thiên đưòng.