Việt
chu vi
chu vĩ
vòng ngoài
đường bao ngoài
đường bao
Anh
perimeter
periphery
circumference
fence
fence of an excavation
Đức
Umfang
Umkreis
Umschliessung einer Baugrube
Pháp
enceinte d'une fouille
fence,fence of an excavation,perimeter
[DE] Umschliessung einer Baugrube
[EN] fence; fence of an excavation; perimeter
[FR] enceinte d' une fouille
Umfang /m/XD/
[EN] perimeter, periphery
[VI] chu vi, đường bao ngoài
Umfang /m/HÌNH/
[EN] circumference, perimeter
[VI] chu vi (đường tròn)
Umkreis /m/XD/
[VI] chu vi, đường bao
Chu vi
chu vi, vòng ngoài