Việt
vòng ngoài
chu vi
khung
vành
Anh
outer ring
outer race
addendum circle
perimeter
Đức
Außenring
Saulentempel
In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.
Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.
Beim Festlager müssen sowohl der Außenring als auch der Innenring im Gehäuse bzw. auf der Welle festsitzen.
Ở những ổ đỡ cố định, vòng ngoài cũng như vòng trong phải gắn chặt trong vỏ bọc hoặc trên trục.
Es besteht in seiner einfachsten Ausführung aus zwei Laufringen (Außen- und Innenring), den Wälzkörpern und dem Wälzkörperkäfig (Käfig).
Dạng đơn giản nhất của ổ lăn bao gồm hai vòng lăn (vòng ngoài và vòng trong), những con lăn và lồng con lăn (lồng).
Die Protonen im Atomkern und die kreisenden Elektronen ha-ben entgegen gerichtete Ladungen.
Proton trong nhân nguyên tử và electron quay ở vòng ngoài có điện tích trái dấu.
Bei einer Drehbewegung des Innenrings zum feststehenden Außenring rollen oder wälzen die Wälzkörper ab.
Khi chuyển động quay củavòng trong đến vòng ngoài cố định thì cáccon lăn bắt đầu lăn.
Saulentempel /der/
(geh ) khung; vành; vòng ngoài (thảm cỏ, đám mây V V );
chu vi, vòng ngoài
addendum circle /hóa học & vật liệu/
outer ring /hóa học & vật liệu/
vòng ngoài (ổ bi)
outer ring /giao thông & vận tải/
Außenring /m/CNSX/
[EN] outer race
[VI] vòng ngoài (ổ lăn)
Außenring /m/CT_MÁY/
vòng ngoài (vòng đệm, vòng lót)