TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng ngoài

vòng ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vòng ngoài

outer ring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outer race

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 addendum circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perimeter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vòng ngoài

Außenring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saulentempel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Beim Festlager müssen sowohl der Außenring als auch der Innenring im Gehäuse bzw. auf der Welle festsitzen.

Ở những ổ đỡ cố định, vòng ngoài cũng như vòng trong phải gắn chặt trong vỏ bọc hoặc trên trục.

Es besteht in seiner einfachsten Ausführung aus zwei Laufringen (Außen- und Innenring), den Wälzkörpern und dem Wälzkörperkäfig (Käfig).

Dạng đơn giản nhất của ổ lăn bao gồm hai vòng lăn (vòng ngoài và vòng trong), những con lăn và lồng con lăn (lồng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Protonen im Atomkern und die kreisenden Elektronen ha-ben entgegen gerichtete Ladungen.

Proton trong nhân nguyên tử và electron quay ở vòng ngoài có điện tích trái dấu.

Bei einer Drehbewegung des Innenrings zum feststehenden Außenring rollen oder wälzen die Wälzkörper ab.

Khi chuyển động quay củavòng trong đến vòng ngoài cố định thì cáccon lăn bắt đầu lăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saulentempel /der/

(geh ) khung; vành; vòng ngoài (thảm cỏ, đám mây V V );

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perimeter

chu vi, vòng ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addendum circle /hóa học & vật liệu/

vòng ngoài

 outer ring /hóa học & vật liệu/

vòng ngoài (ổ bi)

 outer ring /giao thông & vận tải/

vòng ngoài (ổ bi)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außenring /m/CNSX/

[EN] outer race

[VI] vòng ngoài (ổ lăn)

Außenring /m/CT_MÁY/

[EN] outer race

[VI] vòng ngoài (ổ lăn)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outer ring

vòng ngoài (vòng đệm, vòng lót)