TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saulentempel

đền có nhiều cột đỡ Saum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạp viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bìa rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ven rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säulentempel

đền có bệ cột xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

saulentempel

Saulentempel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säulentempel

Säulentempel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, Säume

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säulentempel /m -s/

đền có bệ cột xung quanh; Säulen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saulentempel /der/

đền có nhiều cột đỡ Saum [zäum]; der;

-[e]s, Säume :

Saulentempel /der/

đường viền; cạp viền (áo, quần, váy V V );

Saulentempel /der/

(geh ) khung; vành; vòng ngoài (thảm cỏ, đám mây V V );

Saulentempel /der/

bìa rừng; mép rừng; ven rừng;