addendum circle /cơ khí & công trình/
vòng đỉnh răng
addendum circle /cơ khí & công trình/
vòng (tròn) đỉnh răng
addendum circle /cơ khí & công trình/
vòng (tròn) đỉnh răng
addendum circle /hóa học & vật liệu/
vòng ngoài
addendum circle, addendum line, tooth crown
vòng đỉnh răng