Việt
vàng ngoài
vòng đỡ ngoài
vòng ngoài
vòng ngoài ổ lăn bi
Anh
outer race
Đức
Außenring
Außenlaufring
Pháp
bague extérieure de roulement
outer race /ENG-MECHANICAL/
[DE] Außenlaufring
[EN] outer race
[FR] bague extérieure de roulement
outer race /cơ khí & công trình/
Außenring /m/CNSX/
[VI] vòng ngoài (ổ lăn)
Außenring /m/CT_MÁY/
vòng đỡ ngoài (vòng đệm, vòng lót)
vàng ngoài (ổ lăn)