TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cercle

vòng ngoại tiếp

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cercle

circumcircle

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

circle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cercle

Kreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Umkreis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cercle

cercle

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

anneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cercle horaire d’un astre

Vòng giờ của một tinh cầu

L’aigle décrit des cercles dans la ciel

Con dại bàng vạch những dường tròn trên bầu tròi.

Cercle méridien

Vòng do góc kinh dộ.

Vin en cercles

Vang trong thùng.

Vòng (người hay vật). Un cercle de chaises

Môt vòng ghế tựa.

Cercle littéraire, politique, militaire, sportif

Hội văn học, câu lạc bộ chinh trị, quân sự, thề thao.

Le cercle de nos connaissances

Phạm vi hiểu biết của chúng ta.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cercle

cercle

Kreis

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cercle /SCIENCE/

[DE] Kreis

[EN] circle

[FR] cercle

anneau,cercle,frette

[DE] Ring

[EN] ring

[FR] anneau; cercle; frette

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cercle

cercle [sERkl] n. m. I. 1. HÌNH Vồng trbn. > Cercle d’Euler: Vòng tròn Ole. > Grand cercle d’une sphère: Vòng xích đạo của hình cầu. t> THIÊN Cercle horaire d’un astre: Vòng giờ của một tinh cầu (đi qua các cực của bầu troi và phương của tinh cẩu đó). 2. Chu vi vồng trồn, đường trbn. L’aigle décrit des cercles dans la ciel: Con dại bàng vạch những dường tròn trên bầu tròi. 3. Vồng, [ý Cercle oculaire: Vòng thị kính. 4. THIÊN Vòng đo góc. Cercle méridien: Vòng do góc kinh dộ. 5. KỸ Đai. -Đai thùng. Par ext. Thùng. Vin en cercles: Vang trong thùng. II. 1. Vòng (người hay vật). Un cercle de chaises: Môt vòng ghế tựa. 2. Hội; câu lạc bộ. Cercle littéraire, politique, militaire, sportif: Hội văn học, câu lạc bộ chinh trị, quân sự, thề thao. in. 1. Bóng Phạm vi. Le cercle de nos connaissances: Phạm vi hiểu biết của chúng ta. 2. LOGIC Cercle vicieux: Vồng luẩn quẩn. > Thdụng Par ext. Tình trạng không lối thoát.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

circumcircle

[DE] Umkreis

[VI] vòng ngoại tiếp

[FR] cercle