Việt
diện tích hình tròn
Anh
area of a circle
Đức
Kreisfläche
Fläche eines Kreises
Kreis
Kreisin
Kreis /[krais], der; -es, -e/
diện tích hình tròn (Kreisfläche);
Kreisfläche /die/
diện tích hình tròn;
Kreisin /.halt, der (Geom.)/
Kreisfläche /f/HÌNH/
[EN] area of a circle
[VI] diện tích hình tròn
Fläche eines Kreises /f/HÌNH/