Việt
diện tích hình tròn
diện tích đưòng tròn.’
Anh
area of a circle
basal area
Đức
Kreisfläche
Grundfläche
Pháp
surface cerclée
surface terrière
Grundfläche,Kreisfläche /TECH/
[DE] Grundfläche; Kreisfläche
[EN] basal area
[FR] surface terrière
Kreisfläche /die/
diện tích hình tròn;
Kreisfläche /f =, -n (toán)/
Kreisfläche /f/HÌNH/
[EN] area of a circle
[VI] diện tích hình tròn