Việt
diện tích đáy
diện tích
diện tích sàn
mặt phẳng gốc
mặt phẳng cơ sở
nền
nền tảng
cd sở
mặt phẳng chuẩn
mặt phẳng cd sỏ
mặt nền
mặt đáy
bề mặt đáy
Anh
base area
ground area
surface area
basal area
area
floor space
basal plane
Đức
Grundfläche
Kreisfläche
Basis
Grundlage
Pháp
surface de base
surface terrière
superficie de base
surface basse
base
Grundfläche,Basis,Grundlage
Grundfläche, Basis, Grundlage
Grundfläche /die/
mặt nền; mặt đáy; bề mặt đáy;
Grundfläche /f =, -n/
1. nền, nền tảng, cd sở; 2. (hàng không) mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng cd sỏ; -
Grundfläche /f/XD/
[EN] area, floor space
[VI] diện tích, diện tích sàn
Grundfläche /f/L_KIM/
[EN] basal plane
[VI] mặt phẳng gốc, mặt phẳng cơ sở
[DE] Grundfläche
[EN] base area; ground area; surface area
[FR] surface de base
Grundfläche /TECH/
[EN] basal area
[FR] surface terrière
Grundfläche /AGRI/
[EN] base area
[FR] superficie de base
Grundfläche,Kreisfläche /TECH/
[DE] Grundfläche; Kreisfläche
[VI] diện tích đáy