TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundfläche

diện tích đáy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

diện tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phẳng gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt phẳng cơ sở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cd sở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt phẳng chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt phẳng cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề mặt đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grundfläche

base area

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ground area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basal area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

floor space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basal plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grundfläche

Grundfläche

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kreisfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Basis

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grundlage

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

grundfläche

surface de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

surface terrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superficie de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface basse

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

base

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grundfläche

surface basse

Grundfläche

Grundfläche

surface de base

Grundfläche

Grundfläche,Basis,Grundlage

base

Grundfläche, Basis, Grundlage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundfläche /die/

mặt nền; mặt đáy; bề mặt đáy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundfläche /f =, -n/

1. nền, nền tảng, cd sở; 2. (hàng không) mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng cd sỏ; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundfläche /f/XD/

[EN] area, floor space

[VI] diện tích, diện tích sàn

Grundfläche /f/L_KIM/

[EN] basal plane

[VI] mặt phẳng gốc, mặt phẳng cơ sở

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundfläche

[DE] Grundfläche

[EN] base area; ground area; surface area

[FR] surface de base

Grundfläche /TECH/

[DE] Grundfläche

[EN] basal area

[FR] surface terrière

Grundfläche /AGRI/

[DE] Grundfläche

[EN] base area

[FR] superficie de base

Grundfläche,Kreisfläche /TECH/

[DE] Grundfläche; Kreisfläche

[EN] basal area

[FR] surface terrière

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grundfläche

[EN] base area

[VI] diện tích đáy