Việt
nền móng
giun sán
cd sỏ
nền tảng.
cơ sở
nền tảng
Anh
Groundwork
background
foundation
base
Đức
Grundlage
Basis
Unterlage
Grundfläche
Pháp
die Behauptungen entbehren jeder Grund lage
những lời khẳng định là vô căn cứ
iss zuerst einmal tüchtig, damit du eine gute Grundlage hast (ugs.)
để có thể uống được rượu thì hãy ăn lót dạ trước.
Grundfläche,Basis,Grundlage
Grundfläche, Basis, Grundlage
Grundlage, Unterlage, Basis;
Grundlage /die/
cơ sở; nền móng; nền tảng;
die Behauptungen entbehren jeder Grund lage : những lời khẳng định là vô căn cứ iss zuerst einmal tüchtig, damit du eine gute Grundlage hast (ugs.) : để có thể uống được rượu thì hãy ăn lót dạ trước.
Grundlage /f =, -n/
cd sỏ, nền móng, nền tảng.
[DE] Grundlage
[EN] Groundwork
[VI] giun sán