TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundlage

nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giun sán

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cd sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền tảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền tảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grundlage

Groundwork

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

background

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

foundation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

base

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

grundlage

Grundlage

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Basis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Unterlage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Grundfläche

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

grundlage

base

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Behauptungen entbehren jeder Grund lage

những lời khẳng định là vô căn cứ

iss zuerst einmal tüchtig, damit du eine gute Grundlage hast (ugs.)

để có thể uống được rượu thì hãy ăn lót dạ trước.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grundfläche,Basis,Grundlage

base

Grundfläche, Basis, Grundlage

Từ điển Polymer Anh-Đức

base

Grundlage, Unterlage, Basis;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundlage /die/

cơ sở; nền móng; nền tảng;

die Behauptungen entbehren jeder Grund lage : những lời khẳng định là vô căn cứ iss zuerst einmal tüchtig, damit du eine gute Grundlage hast (ugs.) : để có thể uống được rượu thì hãy ăn lót dạ trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundlage /f =, -n/

cd sỏ, nền móng, nền tảng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grundlage

background

Grundlage

foundation

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Grundlage

[DE] Grundlage

[EN] Groundwork

[VI] giun sán