Grundbau /m -s, f -ten/
cơ sổ, nền tảng;
Gnindmauer /f =, -n/
cơ sỏ, nền tảng, nền móng, móng; -
Armtur /í =, -en/
1. cót, khung; 2. nền tảng, cơ sỏ; 3. (quân sự) quân trang, quân dụng.
Base 11 /f =, -n/
nền, nền tảng, cơ sở, nền móng; 2.(hóa) ba-zơ, kiềm.
Grundfläche /f =, -n/
1. nền, nền tảng, cd sở; 2. (hàng không) mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng cd sỏ; -
- pfeiler /m -s, =/
1. (xây dựng) cột đô, cột trụ; 2. cột trụ, cơ sỏ, nền tảng, nền móng, hòn đá tảng; - pfeiler
Stützpunkt /m -(e)s,/
1. điểm dở, điểm tựa; 2. cơ sỏ, nền, nền tảng, nền móng; 3. (quân sự) cú điểm, điểm tựa; Stütz
Basis /f =, Básen/
f =, Básen 1. nền, nền tảng, cơ sổ, nền móng, nền, móng, chân cột; 2. (triết) cơ sổ hạ tầng; 3. (hóa) ba zơ.
Unterlage /í =, -n/
1. [cái] giá, đế, rế; đệm, nệm; ổ rơm, đồ độn chuồng, đồ lót chuồng; (kĩ thuật) tâm đệm, vòng đệm, tám lót; 2. (nghía bóng) nền móng, nền tảng, cơ sỏ; 3. pl tài liêu, dẫn liệu, só liệu, văn kiên, giấy tò, cơ sỏ; 3. pl miền thắp, miền hạ du.
Boden /m -s, = u Böden/
m -s, = u Böden 1. đất; zu Boden fallen rơi xuống đất; die Augen [den Blick] zu Boden schlagen nhìn xuổng; j -n zu stréckenl. đánh qụi ai; giết ai; 2. đất trông, đắt, thổ nhưỡng, chắt đất, tầng đắt, dắt cái; 3. quyền sỏ hữu đất dai, khu dắt, lô đắt; 4. cái sàn nhà; 5. đáy, dít, trôn; 6. ỏ dưói (lò...); 6. [cái] rầm thượng, gác thượng, tầng hầm mái, phòng sát mái; 8. (nghĩa bóng) cơ sỏ, nền tảng, miéng đất, địa hạt; (festen) fassen vững chắc hơn, gia cố, củng cố; an - gewinnen phổ biến, truyền bá, tăng lên, phát triển.