Việt
mặt phẳng chuẩn
nền
nền tảng
cd sở
mặt phẳng cd sỏ
Anh
datum plane
reference plane
Đức
Zahnstangenteilebene
Grundfläche
Grundfläche /f =, -n/
1. nền, nền tảng, cd sở; 2. (hàng không) mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng cd sỏ; -
Zahnstangenteilebene /f/CNSX/
[EN] datum plane
[VI] mặt phẳng chuẩn (lý thuyết truyền động)
datum plane, reference plane /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/