TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reference plane

mặt phang quy chiếu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt phẳng chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng tham chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bằng tham khảo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

reference plane

reference plane

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

reference datum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reference plane

Referenzebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugsebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangsflaeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugsflaeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugshoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugsniveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niveauflaeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reference plane

plan de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface de niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

reference plane

mặt bằng tham khảo

Trong địa hình: mặt bằng được sử dụng nhiều lần trong một đợt khảo sát trong đó các điểm hoặc các đường được tham khảo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reference plane /SCIENCE,TECH/

[DE] Referenzebene

[EN] reference plane

[FR] plan de référence

reference plane /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bezugsebene

[EN] reference plane

[FR] plan de référence

reference plane /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bezugsebene

[EN] reference plane

[FR] plan de référence

reference datum,reference plane /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausgangsflaeche; Bezugsebene; Bezugsflaeche; Bezugshoehe; Bezugsniveau; Niveauflaeche

[EN] reference datum; reference plane

[FR] plan de référence; surface de niveau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reference plane

mặt phẳng chuẩn

reference plane

mặt phẳng nước

reference plane

mặt phẳng quy chiếu

reference plane

mặt phẳng tham chiếu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reference plane

mặt phang quy chiếu